Top các loại sơn chống nóng, phân loại và biện pháp thi công chi tiết

Giới thiệu

Trong bối cảnh khí hậu ngày càng khắc nghiệt, đặc biệt là mùa hè với mức nhiệt lên tới 38–40°C tại nhiều khu vực ở Việt Nam, việc tìm giải pháp giảm nhiệt cho công trình trở thành nhu cầu cấp thiết. Sơn chống nóng được xem là giải pháp hiệu quả, tiết kiệm và dễ áp dụng nhất. Không chỉ giúp hạ nhiệt bề mặt mái tôn, bê tông, tường ngoài trời, loại sơn này còn mang lại nhiều lợi ích về tiết kiệm điện năng, bảo vệ công trình và nâng cao tính thẩm mỹ.

top các loại sơn chống nóng
tốp các loại sơn chống nóng

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu top các loại sơn chống nóng phổ biến nhất hiện nay, cách phân loại và hướng dẫn chi tiết quy trình thi công chuẩn kỹ thuật.


1. Sơn chống nóng là gì?

Sơn chống nóng là loại sơn chuyên dụng có khả năng phản xạ ánh sáng mặt trời, giảm hấp thụ nhiệt vào bề mặt vật liệu. Thành phần của sơn thường bao gồm:

  • Nhựa Acrylic nguyên chất: tạo độ bám dính, độ bền và khả năng chống thấm.
  • Phụ gia phản quang & bột gốm: có khả năng phản xạ tia hồng ngoại, ngăn nhiệt truyền vào bên trong.
  • Chất phụ trợ: giúp tăng cường độ bền, chống nấm mốc, chống tia UV.

Cơ chế hoạt động: khi ánh sáng mặt trời chiếu xuống, sơn sẽ phản xạ lại một phần lớn bức xạ nhiệt và giảm sự truyền nhiệt vào công trình. Nhờ đó, nhiệt độ bên trong nhà ở, nhà xưởng giảm từ 5–10°C so với bề mặt không sử dụng.


2. Lợi ích khi sử dụng sơn chống nóng

  • Giảm nhiệt độ trong nhà: Hạ nhiệt từ 5–10°C, tạo không gian thoáng mát.
  • Tiết kiệm điện năng: Giảm chi phí sử dụng điều hòa, quạt điện.
  • Bảo vệ công trình: Ngăn ngừa nứt nẻ, bong tróc tường, mái do giãn nở nhiệt.
  • Kéo dài tuổi thọ vật liệu: Bảo vệ mái tôn, bê tông khỏi tác động trực tiếp của nắng nóng.
  • Thẩm mỹ cao: Nhiều màu sắc lựa chọn, phù hợp nhiều phong cách kiến trúc.
  • Thân thiện môi trường: Hầu hết các dòng sơn chống nóng hiện nay đều an toàn, ít VOC.

3. Phân loại sơn chống nóng hiện nay

Sơn chống nóng được phân loại theo chất liệu, công nghệ và ứng dụng:

3.1. Phân loại theo bề mặt ứng dụng

  • Sơn chống nóng mái tôn: Phổ biến nhất, dùng cho nhà ở, nhà xưởng.
  • Sơn chống nóng bê tông, xi măng: Dùng cho sân thượng, mái bằng.
  • Sơn chống nóng tường ngoài trời: Giúp giảm nhiệt trực tiếp từ ánh nắng chiếu vào tường.
  • Sơn chống nóng cho nhựa đường: Dùng trong các công trình cầu đường, bãi đỗ xe.

3.2. Phân loại theo thành phần

  • Sơn Acrylic chống nóng: Giá thành hợp lý, dễ thi công.
  • Sơn gốm cách nhiệt (Ceramic): Có hạt gốm rỗng siêu mịn, phản xạ và cách nhiệt cực tốt.
  • Sơn phản quang chống nóng: Kết hợp khả năng phản quang, thích hợp cho mái tôn, sân thượng.
  • Sơn chống nóng Nano: Ứng dụng công nghệ Nano, độ bền cao, chống tia UV vượt trội.

3.3. Phân loại theo công nghệ

  • Sơn chống nóng gốc nước: An toàn, dễ thi công, nhanh khô.
  • Sơn chống nóng gốc dầu: Bền hơn, nhưng ít phổ biến do có mùi và VOC cao.

4. Top các loại sơn chống nóng tốt nhất hiện nay

4.1. Sơn chống nóng Kova CN-05

  • Thành phần: Acrylic và phụ gia phản quang.
  • Ưu điểm: Giá cả hợp lý, giảm nhiệt 12–20°C bề mặt.
  • Ứng dụng: Mái tôn, sân thượng, tường bê tông.

4.2. Sơn chống nóng Insumax

  • Công nghệ: Nano Ceramic.
  • Ưu điểm: Khả năng chống nóng cao, chống tia UV.
  • Ứng dụng: Nhà dân, nhà xưởng, mái kho lạnh.

4.3. Sơn chống nóng Joton Hotcote

  • Đặc điểm: Màng sơn bóng mờ, độ bám dính cao.
  • Ưu điểm: Kháng kiềm, chống rêu mốc, chống nóng 6–8°C.
  • Ứng dụng: Tường ngoài trời, sân thượng.

4.4. Sơn chống nóng Mykolor Cooling Paint

  • Công nghệ: Nano phản quang.
  • Ưu điểm: Màu sắc đa dạng, thẩm mỹ cao, độ bền trên 5 năm.
  • Ứng dụng: Nhà phố, biệt thự, công trình dân dụng.

4.5. Sơn chống nóng Dulux WeatherShield Powerflexx

  • Đặc tính: Chống nóng + chống thấm 2 trong 1.
  • Ưu điểm: Độ che phủ tốt, bảo vệ tường tối ưu.
  • Ứng dụng: Các công trình cao cấp, tường ngoài trời.

4.6. Sơn chống nóng Spec HeatGuard

Thành phần: Bột gốm, nhựa cao cấp.

Ưu điểm: Giá phải chăng, khả năng giảm nhiệt hiệu quả.

Ứng dụng: Nhà xưởng, mái tôn.


4.7. Sơn chống nóng Lavission

Sơn chống nóng lavisson
Sơn chống nóng

Thành phần: Bột gốm, nhựa cao cấp.

Thành phần    Nhựa Acrylic nguyên chất và bột khoáng: 77 – 78 %
Phụ gia: 4 – 7 %
Nước: 16 – 18%
Bề mặt    Mờ
Màu sắc    Trắng
Tỷ trọng    1.05 g/ml ± 0.1
Hàm lượng rắn    60 ± 1 %  khối lượng
Khuyến nghị độ dày màng sơn mỗi lớp    Độ dày màng sơn khô: 30 -40 microns (μm)
Độ dày màng sơn ướt: 77 -103 microns (μm)

Ưu điểm: Giá phải chăng, khả năng giảm nhiệt hiệu quả.

Ứng dụng: Nhà xưởng, mái tôn.


5. Biện pháp thi công sơn chống nóng chi tiết

5.1. Chuẩn bị bề mặt

  • Vệ sinh sạch bụi bẩn, dầu mỡ, rêu mốc.
  • Xử lý các vết nứt, lồi lõm, bong tróc.
  • Đảm bảo bề mặt khô ráo trước khi sơn.

5.2. Dụng cụ cần thiết

  • Con lăn, chổi quét, máy phun sơn.
  • Thùng pha sơn, máy khuấy.
  • Thang, giàn giáo an toàn.

5.3. Quy trình thi công

  1. Lớp lót: Sử dụng sơn lót gốc nước hoặc dầu để tăng độ bám dính.
  2. Lớp chống nóng thứ nhất: Pha loãng 5–10% nước sạch, thi công đều bề mặt.
  3. Lớp chống nóng thứ hai: Sơn phủ toàn diện, đảm bảo độ dày 0.3–0.5mm.
  4. Lớp bảo vệ (nếu cần): Một số công trình cần phủ thêm lớp bảo vệ chống thấm, chống bụi.

5.4. Điều kiện thi công

  • Nhiệt độ môi trường: 10–35°C.
  • Không thi công khi trời mưa hoặc độ ẩm >85%.
  • Đảm bảo thời gian khô giữa các lớp: 2–4 giờ.

6. Lưu ý khi chọn sơn chống nóng

  • Chọn sản phẩm từ thương hiệu uy tín, có chứng nhận chất lượng.
  • Kiểm tra thành phần, độ dày màng sơn khô theo tiêu chuẩn.
  • Lựa chọn màu sáng (trắng, xám nhạt) để tăng hiệu quả phản xạ nhiệt.
  • Tính toán chi phí phù hợp với diện tích công trình.

7. Bảng giá tham khảo các loại sơn chống nóng

Thương hiệuLoại sơnGiá (VNĐ/ kg hoặc lít)Ứng dụng
Kova CN-05Acrylic chống nóng120.000 – 150.000Mái tôn, bê tông
InsumaxNano Ceramic160.000 – 180.000Mái tôn, nhà xưởng
Joton HotcoteChống nóng gốc nước110.000 – 140.000Tường ngoài trời
Mykolor CoolingNano phản quang170.000 – 200.000Nhà phố, biệt thự
Dulux WeathershieldChống nóng + thấm190.000 – 220.000Công trình cao cấp
Spec HeatGuardBột gốm chống nóng100.000 – 130.000Mái tôn, sân thượng

8. Kinh nghiệm thực tế khi sử dụng sơn chống nóng

  • Thi công vào buổi sáng sớm hoặc chiều mát để sơn khô đều.
  • Nên quét ít nhất 2 lớp để đảm bảo hiệu quả.
  • Không tiết kiệm độ dày sơn, tránh loang lổ và giảm công dụng.
  • Kết hợp với biện pháp chống nóng khác (trồng cây xanh, mái che) để đạt hiệu quả tối đa.

9. Kết luận

Sơn chống nóng là giải pháp hữu hiệu, chi phí hợp lý và dễ triển khai cho cả nhà ở, văn phòng, nhà xưởng. Tùy thuộc vào nhu cầu và ngân sách, bạn có thể chọn sơn Acrylic, Nano, Ceramic hay kết hợp chống thấm. Quan trọng nhất là thi công đúng quy trình và chọn sản phẩm chính hãng để đạt hiệu quả chống nóng bền vững.

10. Câu hỏi thường gặp về sơn chống nóng (FAQ)

10.1. Sơn chống nóng có thực sự hiệu quả không?

Có. Sơn chống nóng có khả năng phản xạ bức xạ mặt trời và giảm hấp thụ nhiệt. Thực tế cho thấy nhiệt độ trong nhà giảm từ 5–10°C so với bề mặt không sơn, giúp tiết kiệm điện năng và tăng tuổi thọ công trình.


10.2. Sơn chống nóng dùng cho mái tôn có bền không?

Nếu thi công đúng quy trình, sơn chống nóng mái tôn có thể duy trì hiệu quả từ 5–7 năm. Một số dòng cao cấp (Nano, Ceramic) có độ bền lên đến 10 năm.


10.3. Có thể tự thi công sơn chống nóng tại nhà không?

Hoàn toàn có thể. Với các bề mặt nhỏ như mái tôn nhà ở, sân thượng, bạn chỉ cần chuẩn bị chổi quét, con lăn hoặc máy phun sơn. Tuy nhiên, với diện tích lớn như nhà xưởng, nên thuê thợ chuyên nghiệp để đảm bảo lớp sơn đều và bền.


10.4. Sơn chống nóng có chống thấm không?

Một số loại sơn chống nóng cao cấp (Dulux Weathershield, Kova CN-05, Insumax Nano) có khả năng 2 trong 1: vừa chống nóng vừa chống thấm. Tuy nhiên, nếu công trình cần chống thấm chuyên sâu, nên kết hợp thêm lớp sơn chống thấm chuyên dụng.


10.5. Sơn chống nóng có an toàn cho sức khỏe không?

Đa số sơn chống nóng gốc nước hiện nay đều không chứa chì, thủy ngân, VOC thấp, an toàn cho sức khỏe và thân thiện với môi trường. Khi thi công, bạn nên đảm bảo thông gió tốt để tránh hít phải hơi sơn.


10.6. Sơn chống nóng giá bao nhiêu?

Giá dao động từ 100.000 – 220.000 VNĐ/lít tùy thương hiệu và chất lượng. Với mái tôn khoảng 100m², chi phí trung bình từ 2 – 5 triệu đồng, rẻ hơn nhiều so với việc thay mái hoặc lắp điều hòa công suất lớn.


10.7. Sơn chống nóng màu gì hiệu quả nhất?

Màu sáng (trắng, xám nhạt, kem) cho hiệu quả chống nóng tốt nhất vì khả năng phản xạ ánh sáng cao. Tuy nhiên, bạn vẫn có thể chọn màu tối nếu kết hợp công nghệ Nano hoặc Ceramic.


10.8. Nên dùng sơn chống nóng hay dán cách nhiệt?

  • Sơn chống nóng: Thi công nhanh, chi phí hợp lý, độ bền cao, thẩm mỹ.
  • Dán cách nhiệt: Hiệu quả tức thì nhưng dễ bong tróc, chi phí cao hơn.
    👉 Với nhà ở và công trình lâu dài, sơn chống nóng vẫn là giải pháp tối ưu.

11. Kết luận bổ sung

Như vậy, bài viết đã cung cấp cho bạn toàn bộ kiến thức từ A–Z về sơn chống nóng: khái niệm, phân loại, top sản phẩm tốt nhất, bảng giá, biện pháp thi công và FAQ chi tiết. Nếu bạn đang tìm một giải pháp vừa giảm nhiệt hiệu quả, tiết kiệm chi phí, vừa bảo vệ công trình, thì sơn chống nóng chính là lựa chọn thông minh nhất.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Liên hệ